Chương trình Express Entry – Tổng hợp thông tin chi tiết của cả 3 chương trình

Chương trình Express Entry của Canada là một hệ thống quản lý hồ sơ trực tuyến cho những người lao động nước ngoài muốn định cư lâu dài tại Canada. Đây là một trong những cách phổ biến nhất để nhập cư vào Canada, dựa trên các tiêu chí về kỹ năng, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ, và các yếu tố khác. 

Các diện chính của chương trình Express Entry:

  1. Federal Skilled Worker Program (FSWP): Dành cho những người có kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.
  2. Federal Skilled Trades Program (FSTP): Dành cho những người có kinh nghiệm trong các ngành nghề kỹ thuật và lao động tay nghề cao.
  3. Canadian Experience Class (CEC): Dành cho những người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.

Quy trình chính:

  1. Tạo hồ sơ Express Entry: Bạn cần tạo một hồ sơ trực tuyến trong hệ thống Express Entry. Hồ sơ của bạn sẽ được đánh giá dựa trên Hệ thống xếp hạng toàn diện (Comprehensive Ranking System – CRS), với các điểm số dựa trên các yếu tố như độ tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ, và nhiều yếu tố khác.
  2. Nhận lời mời nộp đơn (Invitation to Apply – ITA): Nếu bạn có điểm CRS cao và đủ điều kiện, bạn có thể nhận được lời mời nộp đơn xin thường trú. Các đợt rút thăm diễn ra thường xuyên, và những người có điểm số cao nhất trong nhóm ứng viên sẽ được mời.
  3. Nộp đơn xin thường trú: Sau khi nhận được ITA, bạn có 60 ngày để nộp đơn xin thường trú. Hồ sơ của bạn sẽ được xem xét và quyết định cấp visa sẽ được đưa ra.
  4. Nhận kết quả: Sau khi nộp đầy đủ hồ sơ và hoàn thành kiểm tra y tế, lý lịch tư pháp, bạn sẽ nhận được quyết định cuối cùng về đơn xin thường trú của mình.

Một số điều cần lưu ý:

  • Bạn cần phải có kết quả kiểm tra tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (IELTS, CELPIP, TEF) để nộp hồ sơ.
  • Việc có thư mời làm việc từ một nhà tuyển dụng Canada hoặc đề cử tỉnh bang có thể tăng đáng kể điểm số CRS của bạn.

 

Federal Skilled Worker Program (FSWP) và Federal Skilled Trades Program (FSTP) đều là hai chương trình trong hệ thống Express Entry của Canada, nhưng chúng phục vụ cho những nhóm người lao động khác nhau và có các yêu cầu riêng biệt.

1. Federal Skilled Worker Program (FSWP)

Đối tượng chính:

  • Dành cho những người lao động có trình độ và kỹ năng cao, thường là trong các lĩnh vực như quản lý, chuyên môn kỹ thuật, khoa học, tài chính, hoặc các ngành nghề yêu cầu bằng cấp cao.

Yêu cầu:

  • Kinh nghiệm làm việc: Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian hoặc tương đương trong 10 năm gần nhất trong một ngành nghề thuộc nhóm 0, A, hoặc B theo Phân loại nghề nghiệp quốc gia (National Occupational Classification – NOC).
  • Trình độ học vấn: Bằng cấp, chứng chỉ từ Canada hoặc được công nhận tương đương với giáo dục Canada (qua quá trình đánh giá chứng chỉ giáo dục, ECA).
  • Khả năng ngôn ngữ: Đạt điểm tối thiểu trong bài kiểm tra ngôn ngữ (IELTS hoặc CELPIP cho tiếng Anh, TEF cho tiếng Pháp) ở mức CLB 7 trở lên.
  • Điểm tối thiểu: Đạt ít nhất 67 điểm trên thang điểm 100 của hệ thống FSWP, dựa trên các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ, và các yếu tố khác.
  • Khả năng tài chính: Phải chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ bản thân và gia đình sau khi định cư tại Canada.

2. Federal Skilled Trades Program (FSTP)

Đối tượng chính:

  • Dành cho những người lao động có kinh nghiệm trong các ngành nghề kỹ thuật hoặc lao động tay nghề cao, chẳng hạn như xây dựng, bảo trì, sửa chữa, chế biến thực phẩm, hoặc các ngành nghề liên quan đến sản xuất và kỹ thuật.

Yêu cầu:

  • Kinh nghiệm làm việc: Ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian hoặc tương đương trong 5 năm gần nhất trong một ngành nghề kỹ thuật thuộc nhóm chính 72, 73, 82, 92, và các nhóm nhỏ 632 và 633 theo NOC.
  • Trình độ học vấn: Không yêu cầu bằng cấp cụ thể, nhưng việc có bằng cấp hoặc chứng chỉ nghề nghiệp được công nhận có thể giúp tăng điểm CRS.
  • Khả năng ngôn ngữ: Đạt điểm tối thiểu trong bài kiểm tra ngôn ngữ ở mức CLB 5 cho kỹ năng nghe và nói, và CLB 4 cho kỹ năng đọc và viết.
  • Thư mời làm việc: Phải có một thư mời làm việc toàn thời gian ít nhất 1 năm từ một nhà tuyển dụng Canada hoặc chứng nhận đủ điều kiện hành nghề (certification of qualification) từ một cơ quan có thẩm quyền tại Canada.
  • Khả năng tài chính: Giống với FSWP, phải chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ bản thân và gia đình.

3. Canadian Experience Class (CEC)

Đối tượng chính:

  • Người lao động có kinh nghiệm làm việc tại Canada: Để đủ điều kiện, bạn cần phải có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương thời gian làm việc bán thời gian) tại Canada trong một công việc thuộc nhóm nghề nghiệp đủ điều kiện (NOC 0, A hoặc B).

Yêu cầu:

  • Kinh nghiệm làm việc tại Canada: Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương bán thời gian) trong 3 năm gần nhất ở một công việc thuộc nhóm 0, A, hoặc B của NOC.
  • Khả năng ngôn ngữ: Đạt ít nhất CLB 7 cho công việc thuộc nhóm 0 hoặc A, và CLB 5 cho công việc thuộc nhóm B.
  • Trình độ học vấn: Không yêu cầu, nhưng có thể giúp tăng điểm CRS nếu bạn có bằng cấp.

So sánh chung:

FSWP là chương trình đa dạng nhất, dành cho những người lao động có kinh nghiệm làm việc quốc tế với yêu cầu cao về điểm số và trình độ học vấn.
FSTP tập trung vào những người lao động có kỹ năng trong các ngành nghề kỹ thuật và thương mại, với yêu cầu ngôn ngữ và học vấn thấp hơn.
CEC là lựa chọn lý tưởng cho những ai đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada, với yêu cầu ngôn ngữ linh hoạt hơn và không yêu cầu về học vấn.

Điểm khác biệt chính:

Kinh nghiệm làm việc: FSWP và FSTP chấp nhận kinh nghiệm làm việc quốc tế, trong khi CEC chỉ chấp nhận kinh nghiệm làm việc tại Canada.
Trình độ học vấn: FSWP yêu cầu cao về học vấn, trong khi FSTP và CEC không yêu cầu.
Yêu cầu ngôn ngữ: CEC có yêu cầu ngôn ngữ linh hoạt nhất, FSWP có yêu cầu cao hơn.

express entry

CÁC NHÓM ĐỊNH CƯ THEO DIỆN Federal Skilled Trades Program (FSTP)

1. Nhóm chính 72:

  • Ngành nghề công nghiệp, điện và xây dựng (Trades):
    • 720: Giám sát viên và thợ trong lĩnh vực công nghiệp, điện, và xây dựng.
    • 721: Giám sát viên, công nhân xây dựng, lắp đặt đường ống.
    • 722: Thợ điện (trừ thợ điện công nghiệp và hệ thống năng lượng).
    • 723: Thợ lắp ráp và bảo trì thiết bị cơ khí.
    • 724: Thợ điện công nghiệp và hệ thống năng lượng.
    • 725: Thợ hàn và nghề liên quan.
    • 726: Thợ sửa chữa máy móc và thiết bị kim loại.
    • 727: Thợ mộc.
    • 728: Thợ sơn, thợ lắp đặt sàn, thợ xây dựng và các nghề liên quan.
    • 729: Các nghề khác trong lĩnh vực xây dựng.

2. Nhóm chính 73:

  • Ngành nghề bảo dưỡng và vận hành thiết bị (Maintenance and Equipment Operation Trades):
    • 730: Giám sát viên và thợ trong lĩnh vực bảo trì thiết bị và vận hành.
    • 731: Thợ cơ khí công nghiệp, sửa chữa động cơ.
    • 732: Thợ sửa chữa điện tử và thiết bị điện.
    • 733: Người vận hành thiết bị xây dựng và điều khiển phương tiện.
    • 734: Thợ sửa chữa và bảo dưỡng xe cộ, thiết bị vận tải.
    • 735: Thợ cơ khí tàu thủy, thợ sửa chữa máy bay, và các nghề liên quan.

3. Nhóm chính 82:

  • Giám sát viên và lao động chuyên môn trong các lĩnh vực tài nguyên thiên nhiên, nông nghiệp và sản xuất liên quan (Supervisors and Technical Jobs in Natural Resources, Agriculture, and Related Production):
    • 820: Giám sát viên trong lĩnh vực khai thác mỏ, dầu khí, lâm nghiệp và nông nghiệp.
    • 821: Giám sát viên trong lĩnh vực khai thác dầu khí và khí đốt.
    • 822: Giám sát viên trong lĩnh vực lâm nghiệp và khai thác gỗ.
    • 823: Giám sát viên trong lĩnh vực nông nghiệp và sản xuất.
    • 824: Thợ khai thác và khai thác tài nguyên thiên nhiên.

4. Nhóm chính 92:

  • Giám sát viên và điều phối viên trong sản xuất, chế biến và các dịch vụ tiện ích (Supervisors and Operators in Processing, Manufacturing, and Utilities):
    • 920: Giám sát viên và điều phối viên trong sản xuất và chế biến.
    • 921: Giám sát viên trong sản xuất thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm liên quan.
    • 922: Giám sát viên trong sản xuất kim loại, khoáng sản, hóa chất và sản phẩm cao su.
    • 923: Giám sát viên trong sản xuất, chế biến kim loại và điều phối viên trong dịch vụ tiện ích.

5. Nhóm nhỏ 632:

  • Đầu bếp và bếp trưởng (Chefs and Cooks):
    • 6321: Đầu bếp trưởng (Chefs).
    • 6322: Đầu bếp (Cooks).

6. Nhóm nhỏ 633:

  • Ngành nghề dịch vụ cá nhân (Butchers, Bakers, and Other Personal Service Occupations):
    • 6331: Thợ làm bánh.
    • 6332: Thợ làm thịt (Butchers).
    • 6333: Thợ làm tóc và chăm sóc sắc đẹp.
    • 6334: Các nghề dịch vụ cá nhân khác.

Những nhóm ngành này bao gồm các công việc yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm trong các lĩnh vực kỹ thuật và lao động tay nghề cao, rất quan trọng cho nền kinh tế Canada.

4. Hệ thống tính điểm (Comprehensive Ranking System – CRS) của chương trình Express Entry:

  • Sau khi tạo hồ sơ Express Entry, bạn sẽ được xếp hạng dựa trên điểm CRS, dựa trên các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ, và các yếu tố khác như thư mời làm việc hoặc đề cử tỉnh bang.
  • Điểm CRS của bạn càng cao, cơ hội nhận được Lời mời nộp đơn (Invitation to Apply – ITA) càng lớn.

 Lời mời nộp đơn (Invitation to Apply – ITA):

  • Nếu điểm CRS của bạn nằm trong ngưỡng cao nhất, bạn sẽ nhận được ITA, và bạn có 60 ngày để nộp đơn xin thường trú.

5. Yêu cầu bổ sung:

  • Kiểm tra y tế: Bạn cần vượt qua kiểm tra y tế để chứng minh rằng bạn và gia đình không có tình trạng sức khỏe gây nguy cơ cho người khác hoặc gây áp lực quá lớn lên hệ thống y tế Canada.
  • Lý lịch tư pháp: Bạn cần cung cấp lý lịch tư pháp từ tất cả các quốc gia nơi bạn đã sống hơn 6 tháng kể từ khi đủ 18 tuổi để chứng minh rằng bạn không có tiền án.

Nếu anh chị có những tiêu chí trên hãy liên hệ ngay với LNC để tham gia chương trình Express Entry và có cơ hội trở thành thường trú nhân của Canada.

Đọc thêm: Các chương trình định cư Canada diện lao động tay nghề

Link chính phủ: Immigrate through Express Entry

 

Gọi điện cho tôi Gửi tin nhắn Facebook Messenger Chat Zalo Xem bản đồ
Gọi ngay Gửi Email Messenger Zalo Bản đồ
[id] [title] [categories] [email]- email [first_name] [last_name]