Vancouver là một trong những thành phố đông dân nhất của Canada và của Bắc Mỹ. Đây là thành phố đại đô thị lớn thứ ba của Canada cũng như thành phố đa dạng về ngôn ngữ và dân tộc nhất.
Trong mười năm liên tiếp, Economist Intelligence Unit đã xếp nó vào top những thành phố có chất lượng sống tốt nhất trên thế giới. Vậy bạn cần bao nhiêu để chi trả chi phí sinh hoạt trung bình ở Vancouver ?
Chi phí Nhà ở và Tiện ích ở Vancouver
Dưới đây là bảng liệt kê giá trung bình của các loại căn hộ khác nhau, cũng như giá thuê và chi phí của chúng tại thành phố Vancouver.
Quận | Căn hộ Studio | 1 phòng ngủ | 2 phòng ngủ | 3 phòng ngủ trở lên |
Trung tâm Vancouver | $2013 | $2446 | $3500 | $6000 |
West End | $1900 | $2108 | $3150 | $4550 |
South Granville | – | $1750 | $3200 | $3200 |
Kitsilano/Point Grey | $1995 | $2100 | $2465 | $3650 |
Westside/Kerrisdale | $1649 | $1875 | $2650 | $3700 |
Marpole | $1475 | $1800 | $2840 | $3300 |
Mount Pleasant/Renfrew Heights | $1795 | $2200 | $3450 | $3300 |
East Hastings | $1300 | $1950 | $2100 | $2400 |
North Vancouver | $1916 | $1960 | $2518 | $2980 |
Chi phí thuê trung bình cho một căn hộ 1 phòng ngủ ở Vancouver là 2021 đô la.
Chi phí Tiện ích Trung bình
Điện, Năng lượng, Nước
Vì Vancouver nằm ở vùng đất liền nền thấp của British Columbia, tỷ lệ giá điện trung bình tương đương với toàn tỉnh, tức là 12,4 xu / kWh, vốn có giá cả phải chăng hơn. Nếu căn hộ hoặc ngôi nhà của bạn tiêu thụ trung bình khoảng 1000kWh, hóa đơn tiền điện của bạn sẽ vào khoảng 124 đô la. Các tỉnh khác cung cấp mức giá điện tương tự hoặc thậm chí rẻ hơn bao gồm New Brunswick, Manitoba và Quebec. Bạn luôn có thể tiết kiệm một vài đô la bằng cách theo dõi mức tiêu thụ nếu đây là một trong những mối quan tâm của bạn.
Đối với một căn hộ 85m2, hóa đơn tổng thể của tất cả các tiện ích được tính trung bình khoảng 107 đô la, bao gồm điện, sưởi, làm mát, rác, nước, v.v. Nếu bao gồm Internet và tất cả các chi phí tiện ích khác, mức trung bình là khoảng 388 đô la. Ở BC, chi phí trung bình hàng tháng cho một hóa đơn điện nước là 296 đô la.
Tỷ lệ giá bảo hiểm nhà ở
Đối với chi phí hàng tháng, mức bảo hiểm nhà ở trên toàn tỉnh British Columbia được xác định bởi giá trị của ngôi nhà. Trong trường hợp không chắc chắn khi mua bảo hiểm nhà ở, bạn luôn có thể sử dụng một số mẹo để giúp quá trình của mình mượt mà hơn. Nếu bạn đang sống trong một căn hộ hoặc nhà thuê, bạn sẽ phải trả khoảng 25 – 30 đô la đối với bảo hiểm nhà ở của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn sở hữu bất động sản, hãy tham khảo bảng dưới đây để biết mức phí bảo hiểm.
Giá trị tài sản | Mức bảo hiểm nhà ở trung bình |
<100 nghìn | $43 |
100 – 300 nghìn | $51 |
300 – 700 nghìn | $87 |
700 nghìn – 1.5 triệu | $130 |
1.5 – 5 triệu | $155 |
Bảo hiểm nhà ở trung bình , chi phí tiện ích ở Vancouver cho căn hộ 1 phòng ngủ là bao nhiêu?
Bảo hiểm nhà ở + chi phí tiện ích trung bình ở Vancouver cho một căn hộ 1 phòng ngủ là 149 đô la mỗi tháng.
Chi phí Giao thông Công cộng và Phí đỗ xe
Giao thông công cộng ở Vancouver được vận hành thông qua Translink, cơ quan quản lý vận tải khu vực của Metro Vancouver. Nó kiểm soát hệ thống giao thông công cộng bao gồm một mạng lưới:
- Xe buýt.
- SkyTrains.
- SeaBus.
- Và dịch vụ tàu đi lại West Coast Express.
Để biết chi phí giao thông công cộng trung bình ở thành phố Vancouver, hãy tham khảo bảng dưới đây.
Số vùng | Người lớn | Thẻ Compass | Thẻ Concession | Vé ngày | Vé tháng |
1 vùng | $3 tiền mặt | $2.40 | $1.95 | $ 10.5 | $98 |
2 vùng | $4.25 | $3.45 | $2.95 | $ 10.5 | $131 |
3 vùng | $5.75 | $4.50 | $3.95 | $ 10.5 | $177 |
Chi phí của Hệ thống thuê Xe đạp Công cộng
Về hệ thống thuê xe đạp công cộng, bạn sẽ tìm thấy một nhà cung cấp dịch vụ có tên Bixi. Bằng cách sử dụng dịch vụ của họ, bạn có thể thuê xe đạp tại một trong 600 trạm của họ hoặc sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh. Bạn có thể thuê xe đạp của họ trong thời gian 30 phút với giá 2,99 đô la hoặc bạn có thể thuê trong thời gian 24 giờ chỉ với 5,25 đô la.
Còn có tùy chọn thuê xe đạp trong 3 ngày (72 giờ) với mức giá hấp dẫn là 15 đô la. Ngoài ra, họ đang cung cấp dịch vụ thành viên hàng năm ở mức 97 đô la, vì vậy nếu bạn là người thường xuyên đi lại bằng xe đạp, dịch vụ này là hoàn hảo cho bạn. Nó sẽ giúp bạn đi lại nhanh chóng và khỏe mạnh cùng một lúc.
Phí đậu xe ô tô
Dù bạn có thể không thích, nhưng đồng hồ đỗ xe hoạt động 7 ngày trong tuần, kể cả ngày lễ. Tuy nhiên, mức giá là khác nhau; mức giá ban ngày từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều khác với mức giá từ 6 giờ chiều đến 10 giờ tối. Tùy thuộc vào nơi bạn đậu xe, mức giá có thể thay đổi từ 1 đến 7 đô la mỗi giờ, với một số nơi tính phí cao hơn thế. Bạn có thể tìm thấy hai loại bãi đậu xe khác nhau bao gồm:
- Đậu xe giới hạn (cho phép đậu xe tối đa 2 giờ).
- Đậu xe có đồng hồ đo (với các mức giá khác nhau).
Phí bảo hiểm ô tô
Thật không may, tỉnh British Columbia giữ vị trí đầu bảng về mức phí bảo hiểm xe hơi đắt đỏ, với mức trung bình là 1832 đô la.
Giá vé hàng tháng của Translink là bao nhiêu?
Giá vé hàng tháng của Translink là 98 đô la.
Giải trí
Vancouver là một thành phố tương đối phải chăng so với nhiều thành phố khác của Canada, nhưng điều đó không có nghĩa là nó hoàn toàn rẻ. Chỉ xét đến những yếu tố cần thiết, chi phí giải trí trung bình xung quanh thành phố Vancouver đã bao gồm.
- Dùng bữa tại nhà hàng giá rẻ: 20,00 đô la
- Dùng bữa cho 2 người tại nhà hàng tầm trung, 3 course: 77,50 đô la
- Bia trong nước (loại 0,5 lít): 7 đô la.
- 2 vé xem phim: 30 đô la.
- Đi taxi trong một ngày làm việc, chi phí cơ bản, 8 km. (5 dặm): 15 đô la.
Dựa trên chi phí trung bình, nếu bạn đã uống 4 cốc bia, 1 lần đến nhà hàng với bạn bè, đến rạp chiếu phim 2 lần và đã có 4 bữa ăn nhà hàng thường xuyên trong tháng, bạn có thể tiêu tốn khoảng: 215,50 đô la.
- Chi phí giải trí trung bình ở Vancouver là bao nhiêu?
Chi phí giải trí hàng tháng trung bình ở Vancouver là 215,50 đô la.
Chi phí tạp hóa ở Vancouver
Hàng tạp hóa bao gồm các mặt hàng như trái cây, rau, thịt, trứng, sữa và những thứ khác. Chi phí trung bình cho một số cửa hàng tạp hóa thông thường như sau:
Loại hàng hóa (1 kg) | Mức giá |
Sữa (1 lít) | $ 2,20 |
Bánh mì | $ 3,31 |
Gạo | $ 4,07 |
Một tá trứng | $ 4,69 |
Phô mai địa phương | $ 15,43 |
Gà | $ 15,34 |
Thịt bò | $ 20,02 |
Táo | $ 3,85 |
Chuối | $ 1,83 |
Cam | $ 3,86 |
Cà chua | $ 4,53 |
Khoai tây | $ 2,74 |
Hành tây | $ 2,56 |
Rau diếp | $ 2,78 |
Chai nước 1.5L | $ 2,57 |
Thuốc lá 20 gói | $ 18 |
- Chi phí mua hàng tạp hóa trung bình cho 1 người ở Vancouver là bao nhiêu?
Chi phí mua hàng tạp hóa trung bình hàng tháng cho 1 người ở Vancouver là 227,35 đô la.
Điện thoại và Internet
Có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet ở Vancouver cũng như các nhà cung cấp dịch vụ Điện thoại Di động với các gói cước khác nhau đảm bảo đáp ứng nhu cầu của mọi người. Nếu chọn gói cước tốc độ 60 Mbps thông thường với lượng tải xuống không giới hạn, trung bình bạn sẽ phải trả khoảng 80 – 85 USD. Trong khi 1 phút của gói cước trả trước hoặc không chiết khấu sẽ khiến bạn mất khoảng 0,38 đô la.
- Chi phí Internet ở Vancouver là bao nhiêu?
Chi phí Internet trung bình là 80 đô la mỗi tháng đối với gói cước tốc độ 60 Mbps ở Vancouver.
Thể dục và Chăm sóc Cá nhân
Về thể dục và chăm sóc cá nhân, phí câu lạc bộ thể dục một tháng trung bình khoảng 55 – 60 đô la. Đối với chăm sóc sức khỏe, bạn được bảo hiểm với chương trình chăm sóc sức khỏe toàn dân của Canada. Việc mua bảo hiểm cá nhân vẫn được khuyến khích đối với các dịch vụ chăm sóc cá nhân khác như nha sĩ và bác sĩ nhãn khoa.
- Chi phí trung bình của một thành viên phòng gym ở Vancouver là bao nhiêu?
Chi phí trung bình của một thành viên phòng gym ở Vancouver là 55 đô la mỗi tháng.
Thuế tỉnh (Thuế bán hàng, thành phố và Thu nhập)
Có ba loại thuế bán hàng ở Canada. Ở tỉnh British Columbia, họ có PST và GST lần lượt được đặt ở mức khoảng 7% và 5%, tổng là 12%. Thuế áp dụng đối với thu nhập chịu thuế bao gồm.
- 5,06% trên 42.184 đô la đầu tiên của thu nhập chịu thuế.
- 7,7% trên 42.185 đô la tiếp theo trở lên.
- 10,5% trên 12.497 đô la tiếp theo trở lên.
- 12,29% trên 20.757 đô la tiếp theo trở lên.
- 14,7% trên 41.860 đô la tiếp theo trở lên.
- 16,8% trên 62,937 đô la tiếp theo trở lên.
- 20,5% trên số tiền hơn 222.420.
Người ta có thể nói rằng thuế ở một số tỉnh cao hơn so với những tỉnh khác, nhưng là do các dịch vụ bổ sung mà chính quyền tỉnh cung cấp cho người dân của mỗi tỉnh cụ thể.
Kết luận
Nếu bạn dự định chuyển đến Vancouver, thì bạn có thể tính toán chi phí sinh hoạt trung bình trong thành phố bằng cách sử dụng bảng sau đây, chọn mức giá cùng với các mục tương ứng và nhận ra tổng số tiền có thể thay đổi từ người này sang người khác.
- Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng ở Vancouver
Danh mục | Chi tiết | Chi phí |
Nhà ở | Giá thuê trung bình cho căn hộ 1 phòng ngủ + bảo hiểm + chi phí tiện ích trung bình | $2021 + $30 + $124 |
Đi lại | Vé tháng Translink | $ 98 |
Đồ ăn | Giỏ hàng tạp hóa thông thường cho một người | $ 227,35 |
Điện thoại | Gói cước di động không giới hạn | $ 80 |
Giải trí | Chi phí hàng tháng (xem ở trên) | $ 215,50 |
Sức khỏe và thể lực | Phí hội viên trung bình | $ 55 |
Tổng chi phí | $ 2,850,85 |
Với các chia sẻ trên, hi vọng các bạn sẽ biết thêm được nhiều điều mới về chi phí sinh hoạt ở Vancouver, Canada, qua đó chuẩn bị thật kỹ chi phí để bắt đầu cuộc sống mới, đón chờ một tương lai tươi sáng. Tìm hiểu kĩ hơn các chương trình định cư ở Vancouver , Canada hãy truy cập vào website: L&C Global hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 028 3636 7979. L&C Global hi vọng đồng hành cùng bạn chọn đúng con đường định cư cho tương lai của mình.